• v

    もがく - [藻掻く]
    たたかう - [闘う]
    Bố tôi đã đấu tranh với bệnh tật trong nhiều năm.: 父は長年病気を戦っていた。
    せんとう - [戦闘する]
    じたばたする
    じたばた
    うんどう - [運動する]
    phong trào đấu tranh đòi quyền tự trị: ~の完全自治を求めて運動する
    あらそう - [争う]
    đấu tranh vì cái gì: ~のために争う
    đấu tranh để thu lợi được gì: ~を得るために争う
    とうそう - [闘争]
    Đấu tranh chính trị ác liệt giữa ~: ~間の激しい政治闘争
    Đấu tranh về hệ tư tưởng: イデオロギー的闘争
    Đấu tranh chống lại chế độ phân biệt chủng tộc ở Châu Phi: アパルトヘイトに対する闘争

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X