• n

    ちょうりにん - [調理人] - [ĐIỀU LÝ NHÂN]
    ちょうりし - [調理師] - [ĐIỀU LÝ SƯ]
    シェフ
    クック
    nhà bếp (nơi nấu ăn): クックハウス
    ủy ban đầu bếp: クック委員会

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X