• n

    かいしめ - [買い占め]
    công ty đó đã đầu cơ bất động sản của cả vùng này: その会社はこの一帯の不動産を買い占めた
    đầu cơ hàng hóa trên thị trường: 商品を市場で買い占める
    かいおき - [買い置き] - [MÃI TRÍ]
    おもわく - [思惑]
    Đầu cơ chính trị: 政治上の思惑
    đầu cơ mang tính chính trị: 政治的な思惑がある
    おもわく - [思わく]
    đầu cơ tích trữ: 思わく買い

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X