• exp

    ねくび - [寝首] - [TẨM THỦ]
    nếu nhà ngươi đang cố hại ta trong khi ta bất cẩn thì không ăn thua đâu: 人の油断につけこんで寝首をかこうというのなら, その手は食わないぞ.
    chặt đầu người khác khi đang ngủ: (人)の寝首をかく

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X