• exp

    しまつ - [始末]
    しゅうし - [終始]
    しゅび - [首尾]
    ぜんご - [前後]

    Tin học

    ターミナル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X