• n

    ギャング
    Cảnh sát đã dốc sức truy lùng hai băng đầu gấu đối địch sau khi chúng giết nhầm hai đứa trẻ: 敵対するギャングが誤って二人の子どもを殺したあと、警察は精力的に追求した
    あっかん - [悪漢]
    やくざ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X