• n, exp

    インプット
    đầu giắc cắmvào của âm thanh và hình ảnh: オーディオ・ビデオ用インプット
    liên quan đến đầu giắc cắm vào: インプット連関
    điều chỉnh đầu đầu giắc cắm vào của...: ~からのインプットを調整する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X