• n

    ねんぽ - [年甫] - [NIÊN PHỦ]
    ねんどはじめ - [年度初め] - [NIÊN ĐỘ SƠ]
    ねんとう - [年頭] - [NIÊN ĐẦU]
    lời chúc đầu năm: 念頭のあいさつ
    ねんしょ - [年初] - [NIÊN SƠ]
    Khôi phục các hoạt động kinh tế đầu năm: 年初の経済活動の回復
    Ngay khi thời kỳ bận rộn đầu năm kết thúc.: 年初の繁忙期が終わり次第
    ねんし - [年始]
    としがしら - [年頭] - [NIÊN ĐẦU]
    Xuất hiện tại cuộc họp báo đầu năm trong trang phục kimono và hakama truyền thống.: 年頭記者会見に紋付きはかま姿で現れる
    Bài phát biểu chúc mừng năm mới.: 恒例の年頭におけるあいさつ
    ちょうさい - [肇歳] - [TRIỆU TUẾ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X