• n

    ちょうほんにん - [張本人]
    Cảnh sát đã bắt được kẻ đầu sỏ của vụ cướp ngân hàng.: 警察は銀行強盗の張本人を捕まえた。
    ちょうほんにん - [帳本人] - [TRƯƠNG BẢN NHÂN]
    がんきょう - [元凶] - [NGUYÊN HUNG]
    đầu sỏ của bọn kẻ cắp.: 盗賊の元凶

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X