-
Đầu tư hải ngoại
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.
n, exp
かいがいとうし - [海外投資] - [HẢI NGOẠI ĐẦU TƯ]
- Anh Tanaka rất giàu kinh nghiệm về đầu tư ra hải ngoại: 田中さんは海外投資に関するご経験が非常に豊富です
- Chuyên gia về đầu tư hải ngoại: 海外投資の専門家
- phê duyệt (cấp phép cho) dự án đầu tư hải ngoại (đầu tư nước ngoài): 海外投資案件を認可する
- Hoạt động đầu tư ra hải ngoại (đầu tư nước ngoài): 海
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ