• n, exp

    かいがいとうし - [海外投資] - [HẢI NGOẠI ĐẦU TƯ]
    Anh Tanaka rất giàu kinh nghiệm về đầu tư ra hải ngoại: 田中さんは海外投資に関するご経験が非常に豊富です
    Chuyên gia về đầu tư hải ngoại: 海外投資の専門家
    phê duyệt (cấp phép cho) dự án đầu tư hải ngoại (đầu tư nước ngoài): 海外投資案件を認可する
    Hoạt động đầu tư ra hải ngoại (đầu tư nước ngoài): 海

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X