• n

    ファースト
    はじめ - [始め]
    từ đầu tới cuối: 始めから終わりまで
    いちばん - [一番] - [NHẤT PHIÊN]
    Anh ta là người đầu tiên đến địa điểm đó.: その場所へ彼は一番乗りをした。
    さいしょ - [最初]
    そもそも - [抑]
    だいいち - [第一]
    Hôm nay là ngày đầu tiên của kỳ nghỉ hè.: 今日は夏休みの第一日目だ。
    はじめに - [始めに]
    Nếu ngay từ đầu giáo dục không chuẩn thì sau này làm lại sẽ rất khó khăn.: 始めにうまくいかなかった教育をさかのぼってやり直すのは難しい。
    Ngay khi bắt đầu mối quan hệ, đôi tình nhân đã rất khăng khít trong tình yêu: 交際関係の始めにはお互いにぞっこんほれ込んでいる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X