• adv

    いっぱい - [一杯]
    いっぱい - [一杯]
    Đổ đầy nước vào xô.: バケトに水を一杯入れる。
    Chiều hôm nay có đầy việc phải làm.: 今日の午後はやることがいっぱいある。
    じゅうまん - [充満する]
    たっぷり
    フル
    みちる - [満ちる]
    trăng đầy: 月が満ちる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X