• v

    くもる - [曇る]
    khuôn mặt đầy lo lắng: 心配に曇った顔
    cửa sổ đầy hơi nước: 水滴で曇った窓
    chúng tôi đã có một chuyến đi picnic vào một ngày đầy mây: 私たちは曇った日にピクニックに出掛けた
    mắt đầy nước mắt: 涙で曇った目

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X