• adv

    ぎっしり
    ぎゅうぎゅう
    Xe tải hạng nhỏ tống đầy chặt những người dân di cư bất hợp pháp: 不法移民でぎゅうぎゅう詰めになった小型トラック
    Trong trạng thái bị nhồi đầy chặt: ぎゅうぎゅう詰めの状態

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X