• n, adj

    カラフル
    Ngày kỷ niệm độc lập toàn bắn pháo hoa. Tuy nhiên, tôi có cảm giác pháo hoa Nhật Bản nhiều màu sắc và đẹp hơn: 独立記念日はやっぱり花火だよね。でも日本の花火の方がカラフルできれいな気がするよ
    Chiếc ô nhiều màu: カラフルな傘

    Tin học

    フルカラー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X