• v

    こじあける - [こじ開ける]
    かぶせる - [被せる]
    đẩy tội cho người khác: 罪を被せる
    かきわける - [かき分ける]
    đẩy rác: ごみをかき分ける
    xô đẩy ai đó: かき分ける〔人込みなどを〕
    おす - [押す]
    Hãy đẩy cái bàn vào gần tường hơn.: 机を壁際の方へもっと押してください。
    プッシング

    Tin học

    プッシュ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X