• v

    はやめる - [速める]
    đẩy nhanh tốc độ: 速力を速める
    すすめる - [進める]
    かそく - [加速する]
    đẩy nhanh quá trình cải cách: 改革プロセスを加速させる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X