• exp

    うちこわす - [打ち壊す]
    きりくずす - [切り崩す]
    くだく - [砕く]
    Anh ta dùng hết sức quai búa xuống và đập vỡ hòn đá.: 彼は力いっぱいハンマーを振り下ろし岩を紛々に打ち砕いた。
    こなす - [熟す]

    Kỹ thuật

    クラッシュ
    スマッシュ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X