• n

    まめ - [豆] - [ĐẬU]
    さやえんどう
    あおえんどう - [青豌豆] - [THANH * ĐẬU]
    とまる - [止まる]
    chim đậu trên cành cây: 鳥が木の枝に止まっている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X