• n

    グリンピース
    súp đậu xanh: グリンピース・スープ
    đậu xanh đã bóc vỏ: 鞘をむいたグリーンピース
    グリーンピース
    đậu xanh (đỗ xanh) đã bóc vỏ: 鞘をむいたグリーンピース
    えんどう - [豌豆]
    món súp đậu xanh khô nấu lẫn với giò và thịt lợn muối xông khói: ハムとベーコン入りの干しえんどう豆スープ
    đậu xanh khô giòn: スナップえんどう豆
    えだまめ - [枝豆]
    あおまめ - [青豆] - [THANH ĐẬU]
    あおえんどう - [青豌豆] - [THANH * ĐẬU]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X