• v

    ぼっとうする - [没頭する]
    てっする - [徹する]
    おぼれる - [溺れる]
    đắm chìm trong tửu sắc: 酒と色事におぼれる
    chìm đắm trong nhục dục: 肉欲におぼれる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X