-
n
くみ - [苦味]
- có vị đắng: 苦味がある
- vị đắng ít hơn so với cái gì: ~より苦味が少ない
- hoa quả có vị đắng: 苦味のある果物
- bia có vị đắng mạnh: 苦味の強いビール
にがい - [苦い]
- Trong tình yêu khởi đầu là sự ngọt ngào và kết thúc là sự cay đắng: 恋は、始まりは甘美だが、終わりは苦い
- Sự khổ cực rất cay đắng nhưng kết quả ngọt ngào: 苦しみは苦いが、その果実は甘い
- Biểu hiện bộ mặt cay đắng đối với~: (~に対して)苦い顔をする
- Nhận được bài học cay đắng từ ~: ~から苦い教訓を得る
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ