• n

    くみ - [苦味]
    có vị đắng: 苦味がある
    vị đắng ít hơn so với cái gì: ~より苦味が少ない
    hoa quả có vị đắng: 苦味のある果物
    bia có vị đắng mạnh: 苦味の強いビール
    にがい - [苦い]
    Trong tình yêu khởi đầu là sự ngọt ngào và kết thúc là sự cay đắng: 恋は、始まりは甘美だが、終わりは苦い
    Sự khổ cực rất cay đắng nhưng kết quả ngọt ngào: 苦しみは苦いが、その果実は甘い
    Biểu hiện bộ mặt cay đắng đối với~: (~に対して)苦い顔をする
    Nhận được bài học cay đắng từ ~: ~から苦い教訓を得る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X