-
adj
うしろ - [後ろ]
- Bóng ở chỗ nào thế nhỉ? A, thấy rồi. Nó ở đằng kia kìa. Nhìn thấy chưa? Ở đằng sau cái cây ấy: ボールどこ行っちゃったの?あ、見つけた。向こうにあるよ。見える?木の後ろ
- Tôi thích ngồi ở ghế phía đằng sau: 後ろの方の席がいいのですが
- Gọi ai đó từ phía đằng sau: 後ろから(人)に声をかける
- áo tắm (áo bơi) kiểu nhìn từ đằ
こうほう - [後方]
- phía đằng sau trung tâm: センター後方
- cơn gió thổi tạt qua từ đằng sau: 斜め後方から吹く風
- bám dính ở phía đằng sau: 後方で~に付着する
バック
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ