• exp

    ぶたいうら - [舞台裏] - [VŨ ĐÀI LÝ]
    thương lượng đằng sau sân khấu.: 舞台裏での交渉
    thỏa thuận đằng sau sân khấu.: 舞台裏での合意

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X