• adj

    ひじょう - [非常]
    とくべつ - [特別]
    Trận đầu này không có gì đặc biệt để báo cáo.: この試合自体は、特別とりたてて言及するほどのものではなかった
    Chúng tôi cảm thấy như là đang làm một việc gì đó đặc biệt khi chúng tôi chuẩn bị cho dự án: 私たちはプロジェクトの準備をしているときから、特別なことにかかわっていると感じていました。
    とくしゅ - [特殊]
    nhiệm vụ đặc biệt: 特殊な任務
    スペシャル
    dịch vụ đặc biệt: ~ なサービス
    かくべつ - [格別]
    cảm giác đặc biệt: 格別な気分である
    かくべつに - [格別に]
    quan tâm đặc biệt đến ai/cái gì: ~に格別に配慮する
    きわめて - [極めて]
    ことに - [殊に]
    Đây là 1hành vi vĩ đại, đặc biệt là khi bạn đang trong chiến tranh.: 殊に戦争のただ中にいる時にそのように行動するのは大変なことだ。
    Tôi yêu Paris, đặc biệt là mùa thu ở đó: 僕はパリが好きだ, 殊に秋が.
    ひじょうに - [非常に]

    Kinh tế

    どくじの - [独自の]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X