• n, exp

    けいざいとっく - [経済特区]
    đặc khu kinh tế (của Trung Quốc): 経済特(別)区(中国内の)
    とくべつけいざいく - [特別経済区]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X