• n

    とくはいん - [特派員]
    Anh ta dường như đi đây đi đó nhiều với công việc mới của mình như là một đặc phái viên về châu Á: 彼はアジア特派員になって、あちこち忙しくかけ歩いているようだ。
    Gửi một phóng viên tới tìm hiểu vấn đề: その問題を解明するために特派員を派遣する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X