• n, exp

    がいこうとっけん - [外交特権] - [NGOẠI GIAO ĐẶC QUYỀN]
    yêu cầu được hưởng (đặc) quyền (miễn trừ) ngoại giao đối với ~: ~について外交特権を求める
    chấp nhận (đặc) quyền (miễn trừ) ngoại giao: 外交特権を是認する
    xâm phạm (vi phạm) (đặc) quyền (miễn trừ) ngoại giao theo công ước Vienna: ウィーン条約に基づく外交特権の侵害

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X