• n

    ひんせい - [品性] - [PHẨM TÍNH]
    người đàn ông có tính cách cao thượng (hèn hạ): 品性の立派な[卑しい]人
    phát triển tính cách của một người: 品性を陶冶(とうや)する
    とくせい - [特性] - [ĐẶC TÍNH]
    Một vi rút trơ có những đặc trưng sinh vật là khi nó tiếp xúc với tế bào nó có thể xâm nhập vào.: 無生物のようにみえるウイルスが, 侵入できる細胞に出会うと, 生物としての特性を帯びる.
    とくしつ - [特質]
    có đặc tính chịu nhiệt: 耐熱の特質を持つ
    せいへき - [性癖]
    アイデンティティー
    アイデンティティ
    Có đặc tính (bản sắc, đặc thù) riêng : 独自のアイデンティティを持つ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X