• n

    アイデンティティー
    Tìm đặc điểm đặc thù của một ai đó : アイデンティティーの探求
    アイデンティティ
    Có đặc tính (bản sắc, đặc thù) riêng : 独自のアイデンティティを持つ
    とくしゅ - [特殊]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X