-
adj
キャラクター
- Cái đĩa nhạc này thu được rất nhiều hình ảnh đặc trưng: そのCDには、いろいろなキャラクターのイメージがいくつかずつ収められている
- Cậu có thể mua những sản phẩm thủ công mỹ nghệ dân tộc và những cái đĩa ở cửa hàng bách hoá. Hoặc cậu có thể mua một số đồ dùng văn phòng với những đặc trưng đán
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ