• adj

    キャラクター
    Cái đĩa nhạc này thu được rất nhiều hình ảnh đặc trưng: そのCDには、いろいろなキャラクターのイメージがいくつかずつ収められている
    Cậu có thể mua những sản phẩm thủ công mỹ nghệ dân tộc và những cái đĩa ở cửa hàng bách hoá. Hoặc cậu có thể mua một số đồ dùng văn phòng với những đặc trưng đán
    かくべつ - [格別]
    phong cách viết của anh ấy rất đặc trưng: 彼の書く文体は格別で独特だ
    とくしつ - [特質]
    とくしょくをあらわす - [特色を表す]
    とくせい - [特性] - [ĐẶC TÍNH]
    Một vi rút trơ có những đặc trưng sinh vật là khi nó tiếp xúc với tế bào nó có thể xâm nhập vào.: 無生物のようにみえるウイルスが, 侵入できる細胞に出会うと, 生物としての特性を帯びる.
    とくちょう - [特徴]
    đặc trưng bề ngoài như là tóc vàng hay chiều cao: ブロンドの髪や身長などの身体的特徴

    Kỹ thuật

    がすたーびんとくせい - [ガスタービン特性]

    Tin học

    きのう - [機能]
    とくしつ - [特質]
    とくせい - [特性]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X