• v

    もうしこむ - [申し込む]
    はっちゅう - [発注する]
    Trường hợp bên bán không đặt hàng của nhà thầu phụ đúng hạn (làm cho hàng đến muộn) sẽ không coi là trường hợp bất khả kháng.: 売り手が適時に下請業者に発注していない場合、(商品到着の遅延の理由として)不可抗力は適用されないものとする。
    オーダーする
    đặt hàng theo kiểu dáng mà mình thích: 好きなデザインをオーダーする
    〔しなものを)ちゅうもんする - [〔品物を)注文する]
    オーダー

    Kinh tế

    ちゅうもん - [注文]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X