• exp

    ねかせる - [寝かせる]
    đặt ai đó nằm ngiêng cho dễ thở: (人)の呼吸を楽にするために横向きに寝かせる
    Không nên cho bé ngủ nằm úp mặt: 赤ちゃんをうつぶせに寝かせるべきではない
    ねかす - [寝かす]
    đặt lá cờ nằm xuống: 旗ざおを寝かす

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X