• adj

    りょうこう - [良好]
    みごと - [見事]
    ビューティフル
    びびしい - [美美しい] - [MỸ MỸ]
    シャン
    こうばしい - [香ばしい] - [HƯƠNG]
    きれいな - [綺麗な]
    きれい - [奇麗]
    đẹp như tranh: 絵のようにきれい
    em là cô gái đẹp nhất mà anh đã từng gặp: あなたみたいにきれいな人に会ったのは初めてです
    mẹ và chị gái của anh ấy đều rất xinh đẹp: 彼の母と妹はふたりともきれい
    hôm nay thời tiết rất đẹp sau những ngày mưa: 今日は雨上がりのきれい天気だ
    かっこう - [格好]
    dáng đẹp (trông mốt, ăn chơi, sành điệu): 格好の好い
    trông xấu (không đẹp tí nào, không phong độ tí nào): 格好の悪い
    căn phòng đẹp, trang nhã trong văn phòng làm việc: オフィスに格好な部屋
    うるわしい - [麗しい]
    うつくしい - [美しい]
    Ở thị trấn này bóng đồi núi in trên nền trời vào buổi tối rất đẹp: 街では夜のスカイラインが美しい
    Con đường trải dọc bờ biển thật là đẹp: その海岸沿いの道路は美しい
    Cảnh vật mùa thu thật là đẹp bởi với màu lá vàng: 秋のそこの景色は紅葉で美しい
    phá hoại những cảnh vật làm đẹp cho khu vực này: この地域
    いい - [良い]
    プリティ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X