• exp

    うつくしい - [美しい]
    かわいらしい - [可愛らしい]
    Tôi thích cô gái đẹp (đẹp đẽ) thủ vai cô giáo Tamako. Trông cô ấy thật đáng yêu: あの、タマ子先生を演じた女の人も良かったわ。すごくかわいらしいって思っちゃった
    きれい - [奇麗]
    em là cô gái đẹp (đẽ) nhất mà anh đã từng gặp: あなたみたいにきれいな人に会ったのは初めてです
    mẹ và chị gái của anh ấy đều rất đẹp (đẽ): 彼の母と妹はふたりともきれい
    すてき - [素敵]
    みごと - [見事]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X