• v

    られつ - [羅列する]
    よむ - [詠む]
    đếm số người tham gia: 参加者の数を~
    まいきょする - [枚挙する]
    かぞえる - [数える]

    Tin học

    カウント
    かずにいれる - [数に入れる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X