• n

    ...まで
    あらわれる - [現われる]
    いらっしゃる
    おもむく - [赴く]
    きたる - [来る]
    くる - [来る]
    ちゃく - [着]
    Chiếc máy bay này đến Narita lúc 3 giờ chiều.: この飛行機の成田着は午後3時だ。
    つく - [着く]
    Khi nào bao hàng đến thì hãy báo cho chúng tôi biết.: 小包が着いたら知らせてください。
    とうたつ - [到達する]
    とうちゃく - [到着]
    とうちゃく - [到着する]
    Cảnh sát đến hiện trường.: 警察が現場に到着した。
    とどく - [届く]
    thư đã đến: 手紙が届いた
    やってくる - [やって来る]

    Tin học

    ちゃくしん - [着信]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X