• n

    おわりまで - [終わりまで]
    きわめる - [究める]
    きわめる - [窮める]
    きわめる - [極める]
    cố gắng đến cùng: 頂点を極める
    さいごまで - [最後まで]
    ぬく - [抜く]
    kiên trì đến cùng: 頑張り抜く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X