• n

    ちちゃくする(せん、しょうひん) - [遅着する(船、商品)]
    ちこくする - [遅刻する]
    おそくくる - [遅く来る]
    おくれてくる - [遅れて来る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X