• exp

    せっきんする - [接近する]
    せまる - [迫る]
    quân địch đã đến gần: 敵が迫る
    ちかづく - [近づく]
    ちかづく - [近付く]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X