• n

    おくれてくる - [遅れて来る]
    おくれる - [後れる]
    おくれる - [遅れる]
    cho dù có bất kỳ chuyện gì cũng không được đến muộn cuộc họp giao ban sáng đâu đấy !: 何だっていいけどさあ。でも少なくとも朝礼には遅れないでよ
    おそくくる - [遅く来る]
    ちこく - [遅刻する]
    Sáng nay, do gặp tai nạn nên tôi đã đến học muộn 15 phút.: 今朝は交通事故のため学校に15分遅刻した。
    ちこくする - [遅刻する]
    tôi suýt đến muộn một cuộc hẹn quan trọng: 大事な約束に遅刻しそうだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X