• v

    とうちゃく - [到着する]
    おみえになる - [お見えになる]
    cái gì đã khiến anh đến Tokyo thế (cơn gió nào đã đưa anh đến Tokyo thế): 東京へは何の用でお見えになったのですか
    いたる - [至る]
    thời cơ đã đến: 好機至る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X