• n

    ようりょう - [要領]
    てきよう - [摘要]
    soạn thảo/phác thảo một bản đề cương: 摘要を作成する
    đọc một bản đề cương: 講義摘要を読む
    bản đề cương ngắn gọn về kỹ thuật: 技術摘要公告書
    あらまし
    あらすじ - [粗筋]
    アウトライン
    Đề cương ghi nhớ ở trong đầu: ~の大まかなアウトラインが頭にある
    たいこう - [大綱]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X