-
v
げんきゅう - [言及する]
- chỉ nhắc đến (đề cập tới, nhắc tới, đề cập đến) trong hai, ba trang: 2~3ページについてだけ言及する
- đề cập thêm về: ~についてさらに言及する
- nói đến (đề cập tới, nói tới, đề cập đến) cái gì một cách cụ thể: ~について具体的に言及する
- nhắc đến (đề cập tới, nói tới, đề cập đến) nhiều lần về ~: ~
いいおよぶ - [言い及ぶ]
- đề cập đến cả vấn đề tình hình nội bộ (nội tình) công ty: 会社の内情にまで言い及ぶ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ