• n

    こうじゅつ - [後述] - [HẬU THUẬT]
    Như sẽ đề cập sau đây: 後述のとおり
    こうじゅつする - [後述する]
    Phần chi tiết sẽ được đề cập sau đây (nhắc đến sau đây): 詳細は後述する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X