• v

    もうしこむ - [申し込む]
    たのむ - [頼む]
    すすめる - [薦める]
    こう - [請う]
    tôi đề nghị cô ấy có một bài nói chuyện: 彼女に一場の演説を請う
    リクエスト

    Kinh tế

    もうしこみ - [申込]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X