• n

    ふせぐ - [防ぐ]
    せんけん - [先見]
    ぼうし - [防止する]
    Quan sát kiểm tra và đề phòng sự tăng quá mức trong ~: ~における過度の増加を監視し防止する
    Đề phòng sự tái diễn việc che giấu thiệt hại của các lò phản ứng hạt nhân.: ~による原子炉損傷隠しの再発を防止する
    よぼうする - [予防する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X