-
n
じいん - [寺院]
- Ngôi đền có kiến thiết tinh xảo: 造りの精巧な寺院
- Hàng nghìn khách tham quan đến thăm ngôi đền này mỗi năm, đây là ngôi đền nổi tiếng ở Nhật Bản: 年何千人もの観光客がこのお寺を訪れ、恐らく日本で最も有名な寺院でしょう。
うめあわせ - [埋め合わせ] - [MAI HỢP]
- Xin lỗi, chị sẽ đền cho cậu vào ngày mai được không? : ごめん。この埋め合わせは明日するよ、いいだろ?
いずもたいしゃ - [出雲大社]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ