• n

    うめあわせ - [埋め合わせ] - [MAI HỢP]
    làm bù vì đến muộn: 遅れてきたことに対して埋め合わせする
    Xin lỗi tôi sẽ làm bù cho chị vào ngày mai được không? : ごめん。この埋め合わせは明日するよ、いいだろ?
    おぎなう - [補う]
    đền bù tổn thất: 損失を補う
    ばいしょうする - [賠償する]
    ほしょう - [補償する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X