-
adj
きんとう - [均等]
- sử dụng đều (đồng đều) hai ngôn ngữ: 均等2言語使用
- đường (phân bố) đều: 均等(分布)線
- tạo cơ hội gì đó cân bằng (đồng đều, công bằng) cho ~: ...に均等な~の機会を与える
- cắt cái gì thành cỡ đồng đều (đều) nhau: ~を均等なサイズに切る
- trong điều kiện đồng đều (công bằng): 均等な条件の下で
いちよう - [一様]
- kích cỡ không đồng đều: サイズが一様でない
- dòng chảy không đều: 一様でない流れ
- dòng chảy không đều: 一様でない流れ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ