• adj

    きんとう - [均等]
    sử dụng đều (đồng đều) hai ngôn ngữ: 均等2言語使用
    đường (phân bố) đều: 均等(分布)線
    tạo cơ hội gì đó cân bằng (đồng đều, công bằng) cho ~: ...に均等な~の機会を与える
    cắt cái gì thành cỡ đồng đều (đều) nhau: ~を均等なサイズに切る
    trong điều kiện đồng đều (công bằng): 均等な条件の下で
    いちよう - [一様]
    kích cỡ không đồng đều: サイズが一様でない
    dòng chảy không đều: 一様でない流れ
    dòng chảy không đều: 一様でない流れ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X